中文 Trung Quốc
培養皿
培养皿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Món ăn Petri
培養皿 培养皿 phát âm tiếng Việt:
[pei2 yang3 min3]
Giải thích tiếng Anh
Petri dish
基 基
基佬 基佬
基加利 基加利
基因 基因
基因修改 基因修改
基因圖譜 基因图谱