中文 Trung Quốc
培養基
培养基
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
văn hóa Trung bình
培養基 培养基 phát âm tiếng Việt:
[pei2 yang3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
culture medium
培養液 培养液
培養皿 培养皿
基 基
基加利 基加利
基友 基友
基因 基因