中文 Trung Quốc
培訓班
培训班
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đào tạo lớp học
培訓班 培训班 phát âm tiếng Việt:
[pei2 xun4 ban1]
Giải thích tiếng Anh
training class
培里克利斯 培里克利斯
培養 培养
培養基 培养基
培養皿 培养皿
基 基
基佬 基佬