中文 Trung Quốc
培育
培育
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đào tạo
để nuôi
培育 培育 phát âm tiếng Việt:
[pei2 yu4]
Giải thích tiếng Anh
to train
to breed
培訓 培训
培訓班 培训班
培里克利斯 培里克利斯
培養基 培养基
培養液 培养液
培養皿 培养皿