中文 Trung Quốc
培植
培植
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trồng
đào tạo
trồng trọt
đào tạo
培植 培植 phát âm tiếng Việt:
[pei2 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
to cultivate
to train
cultivation
training
培育 培育
培訓 培训
培訓班 培训班
培養 培养
培養基 培养基
培養液 培养液