中文 Trung Quốc
培果
培果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 貝果|贝果 [bei4 guo3]
培果 培果 phát âm tiếng Việt:
[bei4 guo3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 貝果|贝果[bei4 guo3]
培根 培根
培植 培植
培育 培育
培訓班 培训班
培里克利斯 培里克利斯
培養 培养