中文 Trung Quốc
培根
培根
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt xông khói (loanword)
培根 培根 phát âm tiếng Việt:
[pei2 gen1]
Giải thích tiếng Anh
bacon (loanword)
培植 培植
培育 培育
培訓 培训
培里克利斯 培里克利斯
培養 培养
培養基 培养基