中文 Trung Quốc
培土
培土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trái đất
培土 培土 phát âm tiếng Việt:
[pei2 tu3]
Giải thích tiếng Anh
to earth up
培果 培果
培根 培根
培植 培植
培訓 培训
培訓班 培训班
培里克利斯 培里克利斯