中文 Trung Quốc
執政黨
执政党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đảng cầm quyền
bên trong sức mạnh
執政黨 执政党 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 zheng4 dang3]
Giải thích tiếng Anh
ruling party
the party in power
執教 执教
執業 执业
執法 执法
執照 执照
執筆 执笔
執紼 执绋