中文 Trung Quốc- 執業
- 执业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để làm việc trong một nghề (ví dụ như bác sĩ, luật sư)
- chuyên viên
- chuyên nghiệp
執業 执业 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to work in a profession (e.g. doctor, lawyer)
- practitioner
- professional