中文 Trung Quốc
執拾
执拾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thu dọn (phương ngữ)
執拾 执拾 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
to tidy up (dialect)
執掌 执掌
執政 执政
執政官 执政官
執政者 执政者
執政能力 执政能力
執政黨 执政党