中文 Trung Quốc
執政官
执政官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãnh sự quán
執政官 执政官 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 zheng4 guan1]
Giải thích tiếng Anh
consulate
執政方式 执政方式
執政者 执政者
執政能力 执政能力
執教 执教
執業 执业
執法 执法