中文 Trung Quốc
執掌
执掌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nắm (quyền lực vv)
執掌 执掌 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
to wield (power etc)
執政 执政
執政官 执政官
執政方式 执政方式
執政能力 执政能力
執政黨 执政党
執教 执教