中文 Trung Quốc
執政者
执政者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cai trị
執政者 执政者 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 zheng4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
ruler
執政能力 执政能力
執政黨 执政党
執教 执教
執法 执法
執法如山 执法如山
執照 执照