中文 Trung Quốc
辛
辛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Xin suo
辛 辛 phát âm tiếng Việt:
[Xin1]
Giải thích tiếng Anh
surname Xin
辛 辛
辛丑 辛丑
辛丑條約 辛丑条约
辛亥革命 辛亥革命
辛伐他汀 辛伐他汀
辛勞 辛劳