中文 Trung Quốc- 辛
- 辛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- họ Xin suo
- (của hương vị) nóng hoặc hăng
- khó khăn
- mất thời gian
- đau khổ
- thứ tám theo thứ tự
- thứ tám của mười Thiên thân 十天干 [shi2 tian1 gan1]
- töï "H" hay La Mã "VIII" trong danh mục "A, B, C", hoặc "I, II, III" vv
- octa
辛 辛 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (of taste) hot or pungent
- hard
- laborious
- suffering
- eighth in order
- eighth of the ten Heavenly Stems 十天干[shi2 tian1 gan1]
- letter "H" or roman "VIII" in list "A, B, C", or "I, II, III" etc
- octa