中文 Trung Quốc
轤
轳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
windlass
轤 轳 phát âm tiếng Việt:
[lu2]
Giải thích tiếng Anh
windlass
辛 辛
辛 辛
辛丑 辛丑
辛亥 辛亥
辛亥革命 辛亥革命
辛伐他汀 辛伐他汀