中文 Trung Quốc
轟鳴
轰鸣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phát triển vượt bậc (âm thanh của vụ nổ)
Rumble
轟鳴 轰鸣 phát âm tiếng Việt:
[hong1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
boom (sound of explosion)
rumble
轡 辔
轡頭 辔头
轢 轹
辛 辛
辛 辛
辛丑 辛丑