中文 Trung Quốc
轡
辔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bridle
đai cỏng
轡 辔 phát âm tiếng Việt:
[pei4]
Giải thích tiếng Anh
bridle
reins
轡頭 辔头
轢 轹
轤 轳
辛 辛
辛丑 辛丑
辛丑條約 辛丑条约