中文 Trung Quốc
轜
轜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 輀 [er2]
轜 轜 phát âm tiếng Việt:
[er2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 輀[er2]
轝 轝
轞 轞
轟 轰
轟動一時 轰动一时
轟動效應 轰动效应
轟擊 轰击