中文 Trung Quốc
轞
轞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phương tiện vận chuyển tù nhân
轞 轞 phát âm tiếng Việt:
[xian4]
Giải thích tiếng Anh
vehicle for transporting prisoners
轟 轰
轟動 轰动
轟動一時 轰动一时
轟擊 轰击
轟炸 轰炸
轟炸機 轰炸机