中文 Trung Quốc
  • 轟動一時 繁體中文 tranditional chinese轟動一時
  • 轰动一时 简体中文 tranditional chinese轰动一时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để gây ra một cảm giác (thành ngữ)
轟動一時 轰动一时 phát âm tiếng Việt:
  • [hong1 dong4 yi1 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • to cause a sensation (idiom)