中文 Trung Quốc
  • 轟擊 繁體中文 tranditional chinese轟擊
  • 轰击 简体中文 tranditional chinese轰击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bắn phá
轟擊 轰击 phát âm tiếng Việt:
  • [hong1 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • bombard