中文 Trung Quốc
  • 蠹魚 繁體中文 tranditional chinese蠹魚
  • 蠹鱼 简体中文 tranditional chinese蠹鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • CL:隻|只 [zhi1]
蠹魚 蠹鱼 phát âm tiếng Việt:
  • [du4 yu2]

Giải thích tiếng Anh
  • silverfish
  • CL:隻|只[zhi1]