中文 Trung Quốc
蠶豆
蚕豆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rộng bean (Vicia faba)
đậu fava
蠶豆 蚕豆 phát âm tiếng Việt:
[can2 dou4]
Giải thích tiếng Anh
broad bean (Vicia faba)
fava bean
蠶豆症 蚕豆症
蠶農 蚕农
蠶食 蚕食
蠹 蠹
蠹吏 蠹吏
蠹國害民 蠹国害民