中文 Trung Quốc
蠶農
蚕农
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nho
nuôi tằm
蠶農 蚕农 phát âm tiếng Việt:
[can2 nong2]
Giải thích tiếng Anh
sericulture
raising silkworms
蠶食 蚕食
蠸 蠸
蠹 蠹
蠹國害民 蠹国害民
蠹害 蠹害
蠹弊 蠹弊