中文 Trung Quốc
蠶沙
蚕沙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân chim tằm (phân)
蠶沙 蚕沙 phát âm tiếng Việt:
[can2 sha1]
Giải thích tiếng Anh
silkworm guano (excrement)
蠶眠 蚕眠
蠶眠字 蚕眠字
蠶種 蚕种
蠶紙 蚕纸
蠶絲 蚕丝
蠶繭 蚕茧