中文 Trung Quốc
蠶眠
蚕眠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời kỳ ngủ đông của tằm
蠶眠 蚕眠 phát âm tiếng Việt:
[can2 mian2]
Giải thích tiếng Anh
hibernation period of silkworms
蠶眠字 蚕眠字
蠶種 蚕种
蠶箔 蚕箔
蠶絲 蚕丝
蠶繭 蚕茧
蠶繭紙 蚕茧纸