中文 Trung Quốc
蠶繭
蚕茧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Silkworm cocoon
蠶繭 蚕茧 phát âm tiếng Việt:
[can2 jian3]
Giải thích tiếng Anh
silkworm cocoon
蠶繭紙 蚕茧纸
蠶菜 蚕菜
蠶蔟 蚕蔟
蠶蛹 蚕蛹
蠶蛾 蚕蛾
蠶蟻 蚕蚁