中文 Trung Quốc
蠶紙
蚕纸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giấy trên silkworm mà đẻ trứng của nó
蠶紙 蚕纸 phát âm tiếng Việt:
[can2 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
paper on which silkworm lays its eggs
蠶絲 蚕丝
蠶繭 蚕茧
蠶繭紙 蚕茧纸
蠶蔟 蚕蔟
蠶薄 蚕薄
蠶蛹 蚕蛹