中文 Trung Quốc
蠵
蠵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rùa lớn
蠵 蠵 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
large turtles
蠶 蚕
蠶叢 蚕丛
蠶子 蚕子
蠶山 蚕山
蠶沙 蚕沙
蠶眠 蚕眠