中文 Trung Quốc
蠟臺
蜡台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nến
nến chủ
蠟臺 蜡台 phát âm tiếng Việt:
[la4 tai2]
Giải thích tiếng Anh
candlestick
candle holder
蠟蟲 蜡虫
蠟質 蜡质
蠡 蠡
蠡縣 蠡县
蠢 蠢
蠢事 蠢事