中文 Trung Quốc- 蠢
- 蠢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Ngốc nghếch
- chậm chạp
- vụng về
- để lung (của sâu)
- để di chuyển trong một thời trang gây mất trật tự
蠢 蠢 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- stupid
- sluggish
- clumsy
- to wiggle (of worms)
- to move in a disorderly fashion