中文 Trung Quốc
蠡
蠡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Calabash
蠡 蠡 phát âm tiếng Việt:
[li2]
Giải thích tiếng Anh
calabash
蠡 蠡
蠡縣 蠡县
蠢 蠢
蠢人 蠢人
蠢動 蠢动
蠢才 蠢才