中文 Trung Quốc
蠟質
蜡质
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
waxiness
蠟質 蜡质 phát âm tiếng Việt:
[la4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
waxiness
蠡 蠡
蠡 蠡
蠡縣 蠡县
蠢事 蠢事
蠢人 蠢人
蠢動 蠢动