中文 Trung Quốc
蠟筆
蜡笔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bút chì
蠟筆 蜡笔 phát âm tiếng Việt:
[la4 bi3]
Giải thích tiếng Anh
crayon
蠟筆小新 蜡笔小新
蠟紙 蜡纸
蠟臺 蜡台
蠟質 蜡质
蠡 蠡
蠡 蠡