中文 Trung Quốc
蠟燭
蜡烛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nến
CL:根 [gen1], 支 [zhi1]
蠟燭 蜡烛 phát âm tiếng Việt:
[la4 zhu2]
Giải thích tiếng Anh
candle
CL:根[gen1],支[zhi1]
蠟燭不點不亮 蜡烛不点不亮
蠟燭兩頭燒 蜡烛两头烧
蠟療 蜡疗
蠟筆小新 蜡笔小新
蠟紙 蜡纸
蠟臺 蜡台