中文 Trung Quốc
  • 荷包 繁體中文 tranditional chinese荷包
  • 荷包 简体中文 tranditional chinese荷包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • túi nhỏ
  • Wallet
  • túi
  • túi (ở quần áo)
荷包 荷包 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 bao1]

Giải thích tiếng Anh
  • small bag
  • wallet
  • pouch
  • pocket (in clothing)