中文 Trung Quốc
荷尼阿拉
荷尼阿拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Honiara, thủ đô của quần đảo Solomon (Tw)
荷尼阿拉 荷尼阿拉 phát âm tiếng Việt:
[He2 ni2 a1 la1]
Giải thích tiếng Anh
Honiara, capital of Solomon Islands (Tw)
荷屬安的列斯 荷属安的列斯
荷巴特 荷巴特
荷槍實彈 荷枪实弹
荷澤寺 荷泽寺
荷爾蒙 荷尔蒙
荷花 荷花