中文 Trung Quốc- 荷槍實彈
- 荷枪实弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (quân đội hay cảnh sát) để thực hiện được nạp súng đã sẵn sàng cho một trường hợp khẩn cấp
荷槍實彈 荷枪实弹 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (of the military or police) to carry loaded rifles ready for an emergency