中文 Trung Quốc
  • 荷槍實彈 繁體中文 tranditional chinese荷槍實彈
  • 荷枪实弹 简体中文 tranditional chinese荷枪实弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (quân đội hay cảnh sát) để thực hiện được nạp súng đã sẵn sàng cho một trường hợp khẩn cấp
荷槍實彈 荷枪实弹 phát âm tiếng Việt:
  • [he4 qiang1 shi2 dan4]

Giải thích tiếng Anh
  • (of the military or police) to carry loaded rifles ready for an emergency