中文 Trung Quốc
荷包蛋
荷包蛋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
luộc trứng
荷包蛋 荷包蛋 phát âm tiếng Việt:
[he2 bao1 dan4]
Giải thích tiếng Anh
poached egg
荷塘區 荷塘区
荷尼阿拉 荷尼阿拉
荷屬安的列斯 荷属安的列斯
荷槍實彈 荷枪实弹
荷澤 荷泽
荷澤寺 荷泽寺