中文 Trung Quốc
荷
荷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa sen
荷 荷 phát âm tiếng Việt:
[he2]
Giải thích tiếng Anh
lotus
荷 荷
荷包 荷包
荷包蛋 荷包蛋
荷尼阿拉 荷尼阿拉
荷屬安的列斯 荷属安的列斯
荷巴特 荷巴特