中文 Trung Quốc
荷
荷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hà Lan
Hà Lan
Abbr cho 荷蘭|荷兰 [He2 lan2]
荷 荷 phát âm tiếng Việt:
[He2]
Giải thích tiếng Anh
Holland
the Netherlands
abbr. for 荷蘭|荷兰[He2 lan2]
荷 荷
荷 荷
荷包 荷包
荷塘區 荷塘区
荷尼阿拉 荷尼阿拉
荷屬安的列斯 荷属安的列斯