中文 Trung Quốc
荒遐
荒遐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
miền từ xa
荒遐 荒遐 phát âm tiếng Việt:
[huang1 xia2]
Giải thích tiếng Anh
remote region
荒郊 荒郊
荒野 荒野
荔 荔
荔城區 荔城区
荔枝 荔枝
荔枝核 荔枝核