中文 Trung Quốc
荔枝核
荔枝核
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các hạt giống của vải hoặc vải (ở TCM)
荔枝核 荔枝核 phát âm tiếng Việt:
[li4 zhi1 he2]
Giải thích tiếng Anh
seeds of litchi or lychee (in TCM)
荔波 荔波
荔波縣 荔波县
荔浦 荔浦
荔灣 荔湾
荔灣區 荔湾区
荘 荘