中文 Trung Quốc
荔枝
荔枝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trái cây vải hoặc vải (vải chinensis Sonn.)
荔枝 荔枝 phát âm tiếng Việt:
[li4 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
litchi or lychee fruit (Litchi chinensis Sonn.)
荔枝核 荔枝核
荔波 荔波
荔波縣 荔波县
荔浦縣 荔浦县
荔灣 荔湾
荔灣區 荔湾区