中文 Trung Quốc
荒野
荒野
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoang dã
荒野 荒野 phát âm tiếng Việt:
[huang1 ye3]
Giải thích tiếng Anh
wilderness
荔 荔
荔城 荔城
荔城區 荔城区
荔枝核 荔枝核
荔波 荔波
荔波縣 荔波县