中文 Trung Quốc
荒疏
荒疏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải ra khỏi thực hành
gỉ
荒疏 荒疏 phát âm tiếng Việt:
[huang1 shu1]
Giải thích tiếng Anh
to be out of practice
rusty
荒瘠 荒瘠
荒草 荒草
荒蕪 荒芜
荒誕不經 荒诞不经
荒誕無稽 荒诞无稽
荒謬 荒谬