中文 Trung Quốc
荒草
荒草
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cỏ dại
Bàn chải (thực vật)
đồng cỏ hoang dã
荒草 荒草 phát âm tiếng Việt:
[huang1 cao3]
Giải thích tiếng Anh
weeds
brush (vegetation)
wild grassland
荒蕪 荒芜
荒誕 荒诞
荒誕不經 荒诞不经
荒謬 荒谬
荒謬無稽 荒谬无稽
荒謬絕倫 荒谬绝伦