中文 Trung Quốc
自報公議
自报公议
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự đánh giá
tuyên bố của một nhà nước cho cuộc thảo luận mở
自報公議 自报公议 phát âm tiếng Việt:
[zi4 bao4 gong1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
self-assessment
declare one's state for open discussion
自報家門 自报家门
自大 自大
自大狂 自大狂
自奉儉約 自奉俭约
自奉甚儉 自奉甚俭
自如 自如